Kết quả tra cứu ngữ pháp của ざんげ節に浮かれ騒ぐ人々
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
わざわざ
Cất công
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N2
げ
Có vẻ
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức