Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮かれ節 うかれぶし
folk song sung to shamisen accompaniment
騒々 そうぞう
ồn ào
騒ぐ さわぐ
đùa
騒人 そうじん
nhà thơ, thi sĩ
節々 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
騒々しい そうぞうしい
inh ỏi
花に浮かれる はなにうかれる
mê mẩn, say sưa với những bông hoa