Kết quả tra cứu ngữ pháp của しあわせの箱を開くカギ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với