Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
哆開 哆開
sự nẻ ra
鍵穴 かぎあな カギあな
lỗ khoá; ổ khóa
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
店を開く みせをひらく
mở cửa hàng
体を開く たいをひらく
to stand upright with arms and/or legs spread
股を開く またをひらく
to spread one's legs