Kết quả tra cứu ngữ pháp của しい
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
しかない
Chỉ có thể
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...