しい
☆ Thán từ
Vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
Đường tròn, chu vi

しい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しい
しい
vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
強いる
しいる
cưỡng bức
誣いる
しいる
sự vu cáo
Các từ liên quan tới しい
喧しい やかましい かしましい かしがましい かまびすしい
ầm ỹ; phiền phức; phiền hà
息苦しい いきぐるしい いき ぐるしい いきくるしい
khó thở.
狂しい くるおしい きょうしい
làm phát điên lên, làm tức giận
眩しい まぶしい まぼしい
chói mắt; sáng chói; chói lọi; rạng rỡ; sáng rực; chiếu rực rỡ (mặt trời)
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá
乏しい とぼしい ともしい
cùng khốn; bần cùng
忙しい いそがしい せわしい
bận
厳しい きびしい いかめしい
hà khắc