Kết quả tra cứu ngữ pháp của しえんしゃ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được