支援する
Chống đỡ
Nâng đỡ.

しえんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しえんしゃ
支援する
しえん しえんする
chống đỡ
支援者
しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
Các từ liên quan tới しえんしゃ
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
kẻ ghét người
<Y> thuốc tẩy manhê
người biểu diễn
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính