Kết quả tra cứu ngữ pháp của しかよう
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Suy đoán
ようか
Có lẽ... chăng
N4
Đề nghị
ようか
Để tôi... nhé
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Đề nghị
ようか
Chúng ta hãy ... nhé
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N5
ましょうか
Nhé
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...