しかよう
Răng, âm răng

しかよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかよう
しかよう
răng, âm răng
歯科用
しかよう
răng, âm răng
Các từ liên quan tới しかよう
歯科用アマルガム しかようアマルガム
amalgam dùng trong nha khoa
歯科用品 しかようひん
vật tư nha khoa
しようかしまいか しようかしまいか
Làm hay không làm
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
margin buying