Kết quả tra cứu ngữ pháp của しがみ付く
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn