しがみ付く
しがみつく
Ám (khói)
木
の
枝
にしっかりとしがみついていた
Khói ám đầy lên cành cây
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Níu lấy; bám vào; dính sát vào
過去
の
栄光
にしがみついていてはだめだ
Việc bạn đang tiếp tục bám víu vào những vinh quang trong quá khứ là không được. .

Bảng chia động từ của しがみ付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しがみ付く/しがみつくく |
Quá khứ (た) | しがみ付いた |
Phủ định (未然) | しがみ付かない |
Lịch sự (丁寧) | しがみ付きます |
te (て) | しがみ付いて |
Khả năng (可能) | しがみ付ける |
Thụ động (受身) | しがみ付かれる |
Sai khiến (使役) | しがみ付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しがみ付く |
Điều kiện (条件) | しがみ付けば |
Mệnh lệnh (命令) | しがみ付け |
Ý chí (意向) | しがみ付こう |
Cấm chỉ(禁止) | しがみ付くな |
しがみ付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しがみ付く
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
染み付く しみつく
để là indelibly trở nên vấy bẩn hoặc đã được in sâu; để được nhuộm bên trong sâu xa
凍み付く しみつく
đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
組み付く くみつく
lắp vào, lắp ráp; móc vào
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
病み付く やみつく
bị mắc bệnh; mắc nghiện; mắc tật xấu