Kết quả tra cứu ngữ pháp của しくじる
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà