しくじる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị mất chức; bị cách chức; bị đuổi việc
会社
を〜
Bị đuổi việc khỏi công ty
Thất bại; không thành công
試験
で〜
Không thành công ở kỳ thi .

Từ đồng nghĩa của しくじる
verb
Bảng chia động từ của しくじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しくじる |
Quá khứ (た) | しくじった |
Phủ định (未然) | しくじらない |
Lịch sự (丁寧) | しくじります |
te (て) | しくじって |
Khả năng (可能) | しくじれる |
Thụ động (受身) | しくじられる |
Sai khiến (使役) | しくじらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しくじられる |
Điều kiện (条件) | しくじれば |
Mệnh lệnh (命令) | しくじれ |
Ý chí (意向) | しくじろう |
Cấm chỉ(禁止) | しくじるな |
しくじる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しくじる
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
đáng kể, lớn lao, nhiều
có bùn; đầy bùn; rỉ nước.
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị
thất bại
捩じくれる ねじくれる
to curve, to twist
nước luộc thịt, nước xuýt, (Ai, len) anh chàng tốt bụng