Kết quả tra cứu ngữ pháp của しこり
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen