しこり
Bắp thịt bị chai cứng lại.
(chứng khoán) trạng thái trong đó nhiều nhà đầu tư đã mua cổ phiếu ở mức tương đương (giá cổ phiếu) trong quá khứ và bị mắc kẹt do giá cổ phiếu sụt giảm sau đó

しこり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しこり
しこり
bắp thịt bị chai cứng lại.
凝り
しこり こり こごり
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
Các từ liên quan tới しこり
痼る しこりる
để làm cứng thêm, trở nên cứng; để cứng rắn lại
crisp (like a pickle), crunchy
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
sự rút quá số tiền gửi
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
người cho vay nặng l i
sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn
sự phá huỷ; sự đánh đổ