Kết quả tra cứu ngữ pháp của しざん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
わざわざ
Cất công
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)