死産
しざん「TỬ SẢN」
Thai chết lưu
Tử vong thai nhi
Thai nhi tử vong
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chết non,sự chết yểu,sự chết ngay khi sinh

Từ đồng nghĩa của 死産
noun
Bảng chia động từ của 死産
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死産する/しざんする |
Quá khứ (た) | 死産した |
Phủ định (未然) | 死産しない |
Lịch sự (丁寧) | 死産します |
te (て) | 死産して |
Khả năng (可能) | 死産できる |
Thụ động (受身) | 死産される |
Sai khiến (使役) | 死産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死産すられる |
Điều kiện (条件) | 死産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 死産しろ |
Ý chí (意向) | 死産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 死産するな |
しざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しざん
死産
しざん
sự chết non,sự chết yểu,sự chết ngay khi sinh
しざん
sự chết non,sự chết yểu,sự chết ngay khi sinh