Kết quả tra cứu ngữ pháp của したいおきば
N4
おきに
Cứ cách
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...