死体置き場
したいおきば
☆ Danh từ
Nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu

したいおきば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したいおきば
死体置き場
したいおきば
nhà xác, phòng tư liệu
したいおきば
nhà xác, phòng tư liệu
Các từ liên quan tới したいおきば
kho,tủ,vựa
thác nước, tầng, đợt, màn ren treo rủ, đổ xuống như thác, chảy như thác
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
cái cặp nhiệt
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
記憶媒体 きおくばいたい
phương tiện nhớ
落ち葉焚き おちばたき
đốt lá rụng, đốt lá mùa thu