Kết quả tra cứu ngữ pháp của したがる
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N5
たことがある
Đã từng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng