したがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Muốn (làm), mong muốn, muốn

Bảng chia động từ của したがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | したがる |
Quá khứ (た) | したがった |
Phủ định (未然) | したがらない |
Lịch sự (丁寧) | したがります |
te (て) | したがって |
Khả năng (可能) | したがれる |
Thụ động (受身) | したがられる |
Sai khiến (使役) | したがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | したがられる |
Điều kiện (条件) | したがれば |
Mệnh lệnh (命令) | したがれ |
Ý chí (意向) | したがろう |
Cấm chỉ(禁止) | したがるな |
したがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したがる
したがる
muốn (làm), mong muốn, muốn
給与する
する
cấp phát tiền.
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
刷る
する
in ấn, in
為る
する
làm
掏る
する
móc túi, lấy cắp