Kết quả tra cứu ngữ pháp của したくべや
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được