Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支度部屋
したくべや したくへや
phòng phục trang
したくべや
したやく
bộ hạ, tay chân
やまべ
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột
しごとべや
phòng làm việc
べた焼き べたやき
bánh kếp phủ rau
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
べた付く べたつく
dính
たこ部屋 たこべや
labor camp, labour camp, low-quality accommodation for laborers
隠し部屋 かくしべや
căn phòng bí mật