Kết quả tra cứu ngữ pháp của したしごと
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
としたら
Một khi (Điều kiện xác định)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như