したしごと
Hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ

したしごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したしごと
したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại
下仕事
したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại
Các từ liên quan tới したしごと
công nhân, người thợ
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
work day
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
rộn rạo.
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
khoa trương