Kết quả tra cứu ngữ pháp của したたり
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
たいです
Muốn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều