Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới したたり
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
達する たっする たつする
lan ra
仇する あだする あたする
trả thù, báo thù
屯する たむろする とんする
tụ tập
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người
修する しゅうする しゅする
trau dồi
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào