Kết quả tra cứu ngữ pháp của しただい
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Ngoài dự đoán
だとしたら
Nếu thế thì, nếu đã thế thì
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả