しただい
Thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với

しただい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しただい
しただい
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước
舌代
ぜつだい しただい
một sự ghi chép (theo lời ai nói như ghi thực đơn,...)