Kết quả tra cứu ngữ pháp của したばき
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...