下ばき
したばき「HẠ」
☆ Danh từ
Undershorts, underpants

したばき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したばき
下ばき
したばき
undershorts, underpants
下履き
したばき
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
下穿き
したばき
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
したばき
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
Các từ liên quan tới したばき
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
叩き箸 たたきばし
ringing one's chopsticks against a dish (in order to request seconds, etc.) (a breach of etiquette)
下働き したばたらき
làm cho lệ thuộc làm việc; trợ lý; người hầu
sự khéo xử, tài xử trí
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
máy.
死体置き場 したいおきば
nhà xác, phòng tư liệu ; tư liệu
狸囃子 たぬきばやし
Hiện tượng trong truyền thuyết của Nhật Bản, tiếng trống hoặc tiếng sáo của chồn