Kết quả tra cứu ngữ pháp của したび
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
にしたら
Đối với
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...