したび
Xuống dốc, tàn tạ

したび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したび
したび
xuống dốc, tàn tạ
下火
したび
xuống dốc, tàn tạ
Các từ liên quan tới したび
舌びらめ したびらめ
cá thờn bơn.
舌平目 したびらめ シタビラメ
cá bơn
下火になる したびになる
đươc kiểm soát
才子多病 さいしたびょう
Talented people tend to be of delicate constitution, Men of genius tend to be of delicate health, Whom the gods love die young
赤舌鮃 あかしたびらめ アカシタビラメ
cá bơn đỏ (Cynoglossus joyneri)
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần ; xế, xế tà ; suy đi, suy dần, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, biến cách
drenched, soaked