Kết quả tra cứu ngữ pháp của しちめんどう
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
どうして
Tại sao
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...