しちめんどう
Sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn; cảnh khó khăn, sự làm khó dễ; sự phản đối

しちめんどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しちめんどう
しちめんどう
sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go
七面倒
しちめんどう
khó khăn, túng quẫn