Kết quả tra cứu ngữ pháp của しちゅーにく
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)