しちゅーにく
シチュー肉
Thịt hầm.

しちゅーにく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しちゅーにく
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
tiêu chuẩn iso/iec 2022
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
住肉胞子虫症 じゅーにくほーしちゅーしょー
bệnh sarcocystosis
tiêu chuẩn iso/iec 8859