Kết quả tra cứu ngữ pháp của しっかりする
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn