Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がっかりする がっかりする
buồn chán
律する りっする
to judge (on the basis of)
すっかり すっかり
hoàn toàn; toàn bộ; hết cả
しっかり握る しっかりにぎる
nắm chặt.
渇する かっする
khát nước
すっかり汚れる すっかりよごれる
lem luốc.
しっかりとる
cầm chắc.
すっかり乾かす すっかりかわかす
phơi khô.