Kết quả tra cứu ngữ pháp của しっこうり
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...