執行吏
しっこうり「CHẤP HÀNH LẠI」
☆ Danh từ
Quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ

しっこうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しっこうり
執行吏
しっこうり
quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ
しっこうり
quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ
Các từ liên quan tới しっこうり
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
niddle-noddle, nid-nod, nodding off
cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng
にっこり笑う にっこりわらう
cười mỉm.
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết, la phản đối, la thét buột phải thôi nói
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo