Kết quả tra cứu ngữ pháp của しっぴつしゃ
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
し~し
Vừa... vừa
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó