執筆者
しっぴつしゃ「CHẤP BÚT GIẢ」
☆ Danh từ
Tác giả, người tạo ra, người gây ra

Từ đồng nghĩa của 執筆者
noun
しっぴつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しっぴつしゃ
執筆者
しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
Các từ liên quan tới しっぴつしゃ
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
slapping, splatting
ぴしゃりと打つ ぴしゃりとうつ
bọp.
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm, chủ rạp chiếu bóng
ぴしゃり ピシャリ
tát, bắn tung tóe, văng tung tóe, đập mạnh, bằng phẳng (từ chối, từ chối, v.v.)
with a crack, with a snap, slam (a door), stretch (one's spine)
執筆 しっぴつ
việc viết văn; việc chấp bút; sự chấp bút; viết văn; chấp bút.
ぴんしゃん ピンシャン びんしゃん
vigorous for one's age, active despite one's years, hale and hearty, full of beans