Kết quả tra cứu ngữ pháp của しつどけい
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi