湿度計
Cái đo ẩm
Máy ghi độ ẩm không khí

しつどけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しつどけい
湿度計
しつどけい
cái đo ẩm
しつどけい
cái đo ẩm
Các từ liên quan tới しつどけい
乾湿球湿度計 かんしつきゅうしつどけい かんしつだましつどけい
nhiệt kế đo độ khô ẩm
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
自記湿度計 じきしつどけい
tự đăng ký máy đo độ ẩm
デジタル温湿度計 デジタルおんしつどけい
đồng hồ điện tử đo nhiệt độ và độ ẩm
アナログ温湿度計 アナログおんしつどけい
đồng hồ cơ đo nhiệt độ và độ ẩm
しどけない しどけない
cẩu thả
đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
tail end, very bottom, the lowest rank