Kết quả tra cứu ngữ pháp của してやる
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai