為てやる
してやる「VI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
To do for (someone)

Bảng chia động từ của 為てやる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為てやる/してやるる |
Quá khứ (た) | 為てやった |
Phủ định (未然) | 為てやらない |
Lịch sự (丁寧) | 為てやります |
te (て) | 為てやって |
Khả năng (可能) | 為てやれる |
Thụ động (受身) | 為てやられる |
Sai khiến (使役) | 為てやらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 為てやられる |
Điều kiện (条件) | 為てやれば |
Mệnh lệnh (命令) | 為てやれ |
Ý chí (意向) | 為てやろう |
Cấm chỉ(禁止) | 為てやるな |
してやる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu してやる
為てやる
してやる
to do for (someone)
してやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo.