Kết quả tra cứu ngữ pháp của して遣られる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
Thời gian
としている
Sắp