して遣られる
してやられる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị lừa; bị bẫy

Bảng chia động từ của して遣られる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | して遣られる/してやられるる |
Quá khứ (た) | して遣られた |
Phủ định (未然) | して遣られない |
Lịch sự (丁寧) | して遣られます |
te (て) | して遣られて |
Khả năng (可能) | して遣られられる |
Thụ động (受身) | して遣られられる |
Sai khiến (使役) | して遣られさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | して遣られられる |
Điều kiện (条件) | して遣られれば |
Mệnh lệnh (命令) | して遣られいろ |
Ý chí (意向) | して遣られよう |
Cấm chỉ(禁止) | して遣られるな |
して遣られる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới して遣られる
遣られる やられる
bị thiệt hại, bị lừa dối
呉れて遣る くれてやる
để cho; làm (cái gì đó) cho
当てられる あてられる
to be affected by (e.g. heat), to suffer from
為て遣る ためてやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
遣らせる やらせる
để cho ai đó làm gì
知られる しられる
được biết đến
遣る やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)
しゃれてる しゃれてる
tốt, sành điệu, hạp thời trang